Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inclined plane




inclined+plane
[in'klaind'plein]
danh từ
mặt phẳng nghiêng


/in'klaind'plein/

danh từ
mặt nghiêng ((cũng) incline-plane)

Related search result for "inclined plane"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.